He is a frequent traveler for business.
Dịch: Anh ấy là người thường xuyên di chuyển vì công việc.
Frequent travelers often accumulate airline miles.
Dịch: Những người thường xuyên di chuyển thường tích lũy dặm bay.
người đi làm thường xuyên
người di chuyển thường xuyên
di chuyển thường xuyên
thường xuyên
12/06/2025
/æd tuː/
động vật thuần hóa
Xoáy thuận, lốc xoáy
bảo vệ mạch điện
rất khác biệt
bài kiểm tra chọn lọc
thực phẩm chức năng
Sự phẫn nộ trên mạng
Nhập gia tuỳ tục