He is a frequent traveler for business.
Dịch: Anh ấy là một người thường xuyên di chuyển vì công việc.
Frequent travelers often join loyalty programs.
Dịch: Những người thường xuyên di chuyển thường tham gia các chương trình khách hàng thân thiết.
người di chuyển thường xuyên
người đi làm thường xuyên
di chuyển thường xuyên
thường xuyên
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người đưa thư
Khoa học và nghiên cứu xã hội
chun buộc tóc (loại vải)
công ty sản xuất
sự hồi phục, sự phục hồi sức khỏe
Thị trường khu vực
nấm mỡ
phẩm chất độc đáo