He is a frequent traveler for business.
Dịch: Anh ấy là một người thường xuyên di chuyển vì công việc.
Frequent travelers often join loyalty programs.
Dịch: Những người thường xuyên di chuyển thường tham gia các chương trình khách hàng thân thiết.
người di chuyển thường xuyên
người đi làm thường xuyên
di chuyển thường xuyên
thường xuyên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự thiếu hụt
thi hành án tử hình đối với nghi phạm
vi sinh vật
dao phẫu thuật
thu hút nhân tài
thiểu số dân tộc
người Xiêm
sự đồng ý