He is a frequent traveler for business.
Dịch: Anh ấy là một người thường xuyên di chuyển vì công việc.
Frequent travelers often join loyalty programs.
Dịch: Những người thường xuyên di chuyển thường tham gia các chương trình khách hàng thân thiết.
người di chuyển thường xuyên
người đi làm thường xuyên
di chuyển thường xuyên
thường xuyên
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
yếu tố chính
thời gian tới
thời gian đóng góp
Thùng chứa hàng
áo sơ mi thời trang
may mắn
Quần áo bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
con đường độc đạo