The cadence of her speech was captivating.
Dịch: Nhịp điệu trong lời nói của cô ấy thật cuốn hút.
He walked with a steady cadence.
Dịch: Anh ấy đi bộ với một nhịp điệu đều đặn.
nhịp điệu
dòng chảy
điệu nhạc
điều chỉnh nhịp điệu
20/11/2025
tình trạng táo bón nặng, không thể đi tiêu
Viêm dạ dày
người bạn đời hấp dẫn
đi trong quỹ đạo
gác xếp
xe ngựa
tiết kiệm tài chính
đào tạo gấp