The steering system of the car needs to be checked regularly.
Dịch: Hệ thống lái của xe cần được kiểm tra thường xuyên.
A malfunctioning steering system can lead to accidents.
Dịch: Một hệ thống lái bị hỏng có thể dẫn đến tai nạn.
cơ chế lái
kiểm soát lái
lái
lái xe
12/06/2025
/æd tuː/
tài khoản đã đóng
người thu gom rác
không thể tha thứ
cảm giác nóng rát
mối quan hệ ảo
tính linh hoạt
ốc nước
hạ sĩ