The neighborhood watch helps to reduce crime in the area.
Dịch: Chương trình giám sát khu phố giúp giảm tội phạm trong khu vực.
They organized a neighborhood watch to keep the streets safe.
Dịch: Họ đã tổ chức một chương trình giám sát khu phố để giữ an toàn cho các con phố.