The color scheme of the room is very calming.
Dịch: Bảng màu của căn phòng rất dễ chịu.
Choose a color scheme that reflects your personality.
Dịch: Chọn một bảng màu phản ánh tính cách của bạn.
bảng màu
thiết kế bảng màu
màu sắc
tô màu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Đường chiết xuất từ cây bạch dương
tăng cường kiểm tra
lén lấy vòng
Kỹ thuật điện công nghiệp
Quốc huy
Rối loạn lưỡng cực
tồi tệ
chiếm quyền kiểm soát