He rode his steed into battle.
Dịch: Anh ấy cưỡi ngựa vào trận chiến.
The knight's steed was known for its speed.
Dịch: Ngựa của hiệp sĩ nổi tiếng vì tốc độ.
ngựa
ngựa cưỡi
tình trạng như ngựa
cưỡi ngựa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cha mẹ thông thái
công tác y tế
giờ vàng
Sức khỏe tâm thần
Lễ hội đền Hùng
hướng dẫn rõ ràng
mô hình tiên tiến
thời tiết khắc nghiệt