He rode his steed into battle.
Dịch: Anh ấy cưỡi ngựa vào trận chiến.
The knight's steed was known for its speed.
Dịch: Ngựa của hiệp sĩ nổi tiếng vì tốc độ.
ngựa
ngựa cưỡi
tình trạng như ngựa
cưỡi ngựa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sự rê bóng (trong thể thao)
2 bàn thắng
mã institutiôn
Hồi phục kỳ diệu
thượng nghị sĩ đã nghỉ hưu
hoa khôi địa phương
xác thực STH
bảo đảm trước