The horse galloped across the field.
Dịch: Con ngựa phi nước đại qua cánh đồng.
She loves to ride her horse every weekend.
Dịch: Cô ấy thích cưỡi ngựa mỗi cuối tuần.
ngựa chiến
ngựa cái
kỹ năng cưỡi ngựa
cưỡi ngựa
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
triển khai thực tế
thủ tục mở phân hiệu
người luyện võ
ngôn ngữ học
giàu có hơn
không khỏe
sự lưu đày
cuộc sống tinh thần