Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
hard-cooked egg
/hɑrd kʊkt ɛɡ/
trứng luộc chín
verb
cultivating knowledge
/ˈkʌltɪveɪtɪŋ ˈnɑːlɪdʒ/
Nuôi dưỡng tri thức
noun
comparative study
/kəmˈpærətɪv ˈstʌdi/
nghiên cứu so sánh
noun
bailout
/ˈbeɪlaʊt/
thoát xuống
verb
replicate
/ˈrɛp.lɪ.keɪt/
nhân bản
noun
eloquence
/ˈɛləkwəns/
Khả năng nói hoặc viết một cách lưu loát và có sức thuyết phục