noun
vietnamese expatriates
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɛkˈspætri.eɪt/ Người Việt sống ở nước ngoài.
adjective/adverb
just
chỉ, vừa mới, chỉ có, đúng
noun
eco-friendly vehicle
phương tiện thân thiện với môi trường
noun
scatterbrain
người hay quên, người không tập trung
noun
gore
vết thương do bị chém, đâm; máu; sự tàn bạo