The charts show a clear increase in sales.
Dịch: Các biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt trong doanh số.
We used charts to visualize the data.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu.
đồ thị
sơ đồ
vẽ đồ thị
người vẽ biểu đồ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
động lực, khuyến khích
tín hiệu báo động, dấu hiệu đáng ngờ
tông nát
người chính trực
việc mua thực phẩm
cân bằng phù hợp
mái nhà
bảnh bao, lịch lãm