The bulldog is known for its loose, wrinkled skin.
Dịch: Chó bulldog nổi tiếng với làn da nhăn nheo, lỏng lẻo.
He adopted a bulldog from the shelter.
Dịch: Anh ấy đã nhận nuôi một con chó bulldog từ nơi trú ẩn.
giống chó bulldog
chó bulldog Pháp
tính cách bulldog
hành động như một con bulldog
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
một lần nữa
Nhân viên thương mại
Chỉ số cân nặng cơ thể
tình yêu thương vô bờ bến
giá trị nghệ thuật
biển nông
kỹ năng sống
bề mặt được lát gạch