I am very concerned about the current state of affairs.
Dịch: Tôi rất lo lắng về tình hình hiện tại.
The state of affairs in the country is not good.
Dịch: Tình hình đất nước không tốt.
tình huống
điều kiện
hoàn cảnh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tạo điều kiện
tránh đánh đố
cuộc khảo sát
nhấn mạnh đường cong
Áp lực điểm số
Quán phở Tuyên Quang
đường sữa
cải thiện tiêu hóa