The ocean seemed bottomless.
Dịch: Đại dương có vẻ không đáy.
She has a bottomless appetite for adventure.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê phiêu lưu không đáy.
vô hạn
vô tận
sự không đáy
không có
12/06/2025
/æd tuː/
Liên minh khu vực
người phân xử, trọng tài
nếu cần thiết
Cháu chắt
danh sách trúng tuyển
công việc giấy tờ, thủ tục giấy tờ
bài học dạy con
quản lý chương trình