The ocean seemed bottomless.
Dịch: Đại dương có vẻ không đáy.
She has a bottomless appetite for adventure.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê phiêu lưu không đáy.
vô hạn
vô tận
sự không đáy
không có
08/11/2025
/lɛt/
tiến bộ
cấp dưới, người dưới quyền
khiêm tốn, không kiêu ngạo
khu vực địa phương
người theo dõi
cơ quan điều tra
hệ thống danh mục văn hóa
mã xác minh