The ocean seemed bottomless.
Dịch: Đại dương có vẻ không đáy.
She has a bottomless appetite for adventure.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê phiêu lưu không đáy.
vô hạn
vô tận
sự không đáy
không có
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
du thuyền hạng sang
Bí xanh
Bộ phận nghiên cứu
hồ thành phố
các hoạt động thể chất
mèo con
Giày nước
người ghi bàn