His personal ambition drove him to succeed.
Dịch: Tham vọng cá nhân đã thúc đẩy anh ấy thành công.
She sacrificed her family life for her personal ambition.
Dịch: Cô ấy đã hy sinh cuộc sống gia đình vì tham vọng cá nhân của mình.
tư lợi
động lực
tham vọng
một cách đầy tham vọng
12/09/2025
/wiːk/
tận tâm luyện tập
tài chính dài hạn
trống khung
thân tóc
chọn trường chọn ngành
các sáng kiến thanh niên
khuôn dạng điển hình
dấu tích