Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
primary requests
/ˈpraɪmeri rɪˈkwests/
các yêu cầu chính
noun
Scoping review
/ˈskoʊpɪŋ rɪˈvjuː/
Tổng quan phạm vi
noun
barbering
/ˈbɑːrbərɪŋ/
nghề cắt tóc
noun
Cervical cancer awareness campaign
/ˈsɜːrvɪkəl ˈkænsər əˈwɛrnəs kæmˈpeɪn/
Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung