Standardization helps improve product quality.
Dịch: Sự tiêu chuẩn hóa giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
The standardization of procedures is essential for efficiency.
Dịch: Sự tiêu chuẩn hóa các quy trình là cần thiết cho hiệu quả.
sự chuẩn hóa
tính đồng nhất
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tốn thời gian
Kỳ thi vượt cấp
khuôn mặt dễ nhìn, khuôn mặt khả ái
Làm rối trí, gây khó hiểu
Xu hướng đi ngang
Tranh chấp thừa kế
cá nhân bị áp bức
Xem một buổi biểu diễn