The car's stabilizer helps maintain a smooth ride.
Dịch: Thiết bị ổn định của xe giúp duy trì chuyến đi mượt mà.
She used a stabilizer to ensure the camera remained steady.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một thiết bị ổn định để đảm bảo camera không bị rung.
thanh ổn định
hỗ trợ
sự ổn định
ổn định hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Trò chơi cờ caro
hiện trạng
di sản văn hóa
vô số giải pháp
người tốt nghiệp tài chính
sử dụng cá nhân
gian lận trong thi cử
ngậm ngùi