The car's stabilizer helps maintain a smooth ride.
Dịch: Thiết bị ổn định của xe giúp duy trì chuyến đi mượt mà.
She used a stabilizer to ensure the camera remained steady.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một thiết bị ổn định để đảm bảo camera không bị rung.
thanh ổn định
hỗ trợ
sự ổn định
ổn định hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Chuyển đổi năng lượng
hả
bào thai
lễ nghi tôn giáo
Người nộp đơn xin việc
Bão seeding bẩn
dịu xuống
bám hàng rào