The gestating baby is developing in the womb.
Dịch: Bào thai đang phát triển trong tử cung.
The doctor monitored the health of the gestating baby.
Dịch: Bác sĩ đã theo dõi sức khỏe của bào thai.
thai nhi
trẻ chưa sinh
thời kỳ mang thai
mang thai
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Quản lý hợp đồng
nở hoa
phòng lập kế hoạch chiến lược
sắp ngã
đồng thời
ghế rocking
tập hợp, lắp ráp
khu ổ chuột