The apple was squashed under the heavy book.
Dịch: Táo bị nghiền nát dưới quyển sách nặng.
He squashed the mosquito with his finger.
Dịch: Anh ấy đã đập chết muỗi bằng ngón tay.
đã nghiền nát
được nén lại
nghiền nát
môn thể thao quần vợt hay bí ngô (tùy ngữ cảnh)
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tàu bỏ hoang, tàu bị bỏ rơi
Vô tình làm buồn
lớp học
Giấy phép kinh doanh
dấu nối
động cơ đua
mức tăng trưởng dương
sự minh bạch