The data was compressed to save space.
Dịch: Dữ liệu đã được nén lại để tiết kiệm không gian.
He felt compressed by the pressures of work.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị nén lại bởi áp lực công việc.
bị đè nén
đặc lại
sự nén lại
nén lại
12/06/2025
/æd tuː/
váy Công Trí
Nhạc thế giới
mối quan hệ được tài trợ
kiểm tra học thuật
những người kế nhiệm, người thừa kế
Giữ vững tinh thần lạc quan
sự sợ hãi
vai chính