The child played with a wooden toy.
Dịch: Đứa trẻ chơi với một đồ chơi bằng gỗ.
Wooden toys are often more durable than plastic ones.
Dịch: Đồ chơi bằng gỗ thường bền hơn đồ chơi bằng nhựa.
đồ chơi bằng gỗ
hình nhân bằng gỗ
gỗ
bằng gỗ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
bảo vệ
Nghiên cứu du lịch
di cư kinh tế
cây tía tô
khoản vay xây dựng
dẫn dắt liên minh
quá trình nấu chảy kim loại để tách các nguyên tố ra khỏi quặng
máy photocopy