A squall hit the coast.
Dịch: Một trận mưa rào ập vào bờ biển.
The ship was damaged by a squall.
Dịch: Con tàu bị hư hại bởi một cơn gió mạnh bất chợt.
cơn gió giật
bão tố
trận mưa rào
gây ra mưa rào
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
theo đuổi một hướng đi
đã đính hôn
rung động
Việt kiều lên tuyển
chuột lang
thiết bị phát media di động
báo cáo kế toán
lựa chọn duy nhất