A squall hit the coast.
Dịch: Một trận mưa rào ập vào bờ biển.
The ship was damaged by a squall.
Dịch: Con tàu bị hư hại bởi một cơn gió mạnh bất chợt.
cơn gió giật
bão tố
trận mưa rào
gây ra mưa rào
12/06/2025
/æd tuː/
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
quản lý kế toán
Người chăm sóc chính
hỗ trợ kỹ thuật
tiến thêm bước nữa
tính khí chua ngoa
sự thay đổi thái độ
Liverpool (tên một thành phố ở Anh)