The tempest caused significant damage to the coastal town.
Dịch: Cơn bão đã gây thiệt hại đáng kể cho thị trấn ven biển.
She faced the tempest of criticism after the incident.
Dịch: Cô đã đối mặt với cơn giận dữ của những lời chỉ trích sau sự cố.
bão
bão nhiệt đới
dữ dội
gây bão
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Câu nói khó chịu
biển Đồ Sơn
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản
Nhà trọ
Bồ Tát
Nhân viên mầm non
Quả phụ, người phụ nữ đã mất chồng
hệ thống tuần hoàn