The squad gathering is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc tập trung của đội được lên lịch vào ngày mai.
The coach announced a squad gathering to discuss tactics.
Dịch: Huấn luyện viên thông báo một cuộc tập trung của đội để thảo luận về chiến thuật.
Cuộc họp đội
Buổi tập hợp nhóm
cuộc tụ họp
đội
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bàn giao đối tượng
điều trị chống lão hóa
sẵn sàng
cuộc phỏng vấn gây tranh cãi
Món phở với sợi bún gạo
ngủ im, không hoạt động
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
tham gia giải đấu