The squad gathering is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc tập trung của đội được lên lịch vào ngày mai.
The coach announced a squad gathering to discuss tactics.
Dịch: Huấn luyện viên thông báo một cuộc tập trung của đội để thảo luận về chiến thuật.
Cuộc họp đội
Buổi tập hợp nhóm
cuộc tụ họp
đội
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cây táo tàu
người lao động không ổn định
lý do chính
Kiểm tra không phá hủy
liên quan đến đổi mới
thớt
Số lượng đáng kể
sự phân đoạn