He decided to participate in the tournament.
Dịch: Anh ấy quyết định tham gia giải đấu.
Many teams participate in the tournament every year.
Dịch: Nhiều đội tham gia giải đấu mỗi năm.
thi đấu trong giải
tham gia vào giải
người tham gia
sự tham gia
08/11/2025
/lɛt/
giáo dục bổ sung
băng dính đóng gói
doanh nhân lớn, người giàu có, người có quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh
tăng lên, gia tăng
phán quyết cuối cùng
Hóa học quốc tế
Triền đồi hoa vàng
Cuộc tấn công mạng