The spy satellite transmitted images of the enemy base.
Dịch: Vệ tinh do thám đã truyền hình ảnh về căn cứ của địch.
Several countries operate spy satellites.
Dịch: Một vài quốc gia vận hành các vệ tinh do thám.
vệ tinh trinh sát
vệ tinh giám sát
gián điệp
làm gián điệp
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
hình ảnh gây tai tiếng
gấp chín lần
người lùn
các hoạt động bổ sung
sụn gà
Sai hướng, lạc hướng
Phụ kiện cơ bản
nhu động ruột