The spy satellite transmitted images of the enemy base.
Dịch: Vệ tinh do thám đã truyền hình ảnh về căn cứ của địch.
Several countries operate spy satellites.
Dịch: Một vài quốc gia vận hành các vệ tinh do thám.
vệ tinh trinh sát
vệ tinh giám sát
gián điệp
làm gián điệp
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đã
mối quan hệ cha mẹ
Phản ứng thành công
trớ trêu, mỉa mai
Lễ kỷ niệm hàng tháng
lực mạnh
cuộc chiến
nhật ký hẹn hò (trên mạng)