He is a spoiled child.
Dịch: Nó là một đứa con cưng.
She is the teacher's pet.
Dịch: Cô ấy là con cưng của giáo viên.
yêu thích
cưng
được nuông chiều
nuông chiều
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà phân tích kinh tế
tài sản cá nhân
bao bì sản phẩm
giảng viên thỉnh giảng
bánh chắc bụng
Bạn đang làm gì
nhớ, thiếu, bỏ lỡ
Mì cay