He made the decision in a split second.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết định trong một tích tắc.
The car crash happened in a split second.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi xảy ra trong một khoảnh khắc cực ngắn.
tức thì
chốc lát
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Thiết bị bảo vệ
nhà phố
tổn thương gan
kinh tế hành chính
tài khoản xấu
va chạm thật
cơ sở kinh doanh karaoke
rút máu tĩnh mạch