The car accident was a real collision.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi là một vụ va chạm thật.
The simulation showed a real collision between the two asteroids.
Dịch: Sự mô phỏng cho thấy một vụ va chạm thật giữa hai tiểu hành tinh.
va chạm thực sự
tác động thật
va chạm
thật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
siết cổ
chữa cháy cầm tay
tính chất lặp lại vô nghĩa
tầng băng
khu bảo tồn
khách hàng tổ chức
tốc độ nhanh
Tối ưu hóa hiệu suất