The child played with the spinning top, also known as a spinner.
Dịch: Đứa trẻ chơi với chiếc quay vòng, còn gọi là spinner.
He used a fidget spinner to help concentrate during work.
Dịch: Anh ấy dùng spinner để giúp tập trung trong công việc.
người quay vòng
cánh quạt
sự quay vòng
quay vòng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cột khói đen
đội bóng đá
Dung sai động
dê núi
luật định
sự nhấn chìm
Liệu pháp thảo dược
Tổn thương tinh thần con