This technology is used in a specific field of medicine.
Dịch: Công nghệ này được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể của y học.
He is an expert in this specific field.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể này.
khu vực đặc biệt
lãnh vực chuyên môn
cụ thể
lĩnh vực
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phục vụ khách nhiệt tình
dân mạng ngưỡng mộ
danh sách sinh viên
Việc mua lại cổ phần của chính công ty phát hành cổ phiếu đó
không hối tiếc
Dấu hiệu thao túng thị trường
Kiếm Nhật
váy ngủ