He has carved out a niche for himself in the competitive market.
Dịch: Anh ấy đã tạo dựng được một vị trí vững chắc cho mình trên thị trường cạnh tranh.
This product is designed for a specific niche market.
Dịch: Sản phẩm này được thiết kế cho một thị trường ngách cụ thể.
Môn thể thao đánh bóng bằng gậy, trong đó người chơi cố gắng đưa bóng vào lỗ trên sân bằng cách sử dụng ít gậy nhất có thể.