He has carved out a niche for himself in the competitive market.
Dịch: Anh ấy đã tạo dựng được một vị trí vững chắc cho mình trên thị trường cạnh tranh.
This product is designed for a specific niche market.
Dịch: Sản phẩm này được thiết kế cho một thị trường ngách cụ thể.
trận đấu sân khấu, trận đấu giả vờ hoặc do diễn xuất trình diễn để giải trí hoặc trong phim ảnh