She has exceptional potential in music.
Dịch: Cô ấy có tiềm năng vượt trội trong âm nhạc.
The project demonstrates exceptional potential for growth.
Dịch: Dự án thể hiện tiềm năng tăng trưởng vượt trội.
Tài năng đáng chú ý
Khả năng nổi bật
tiềm năng
một cách tiềm năng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sữa đặc có đường
Đại công quốc
Siêu cuốn hút
sự kiện học thuật
cánh cửa
nhà bền vững
Sự chăm chỉ, sự siêng năng
găng tay