She has specialized skills in software development.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng chuyên biệt trong phát triển phần mềm.
The job requires specialized skills in data analysis.
Dịch: Công việc này yêu cầu kỹ năng chuyên biệt trong phân tích dữ liệu.
chuyên môn
sự thành thạo
sự chuyên môn hóa
chuyên môn hóa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chị em sinh đôi
sao biển
bật/tắt liên tục
kềm chế, kiềm chế
nỗ lực kiên trì
nọc rắn độc
Bắc Cực
Khám phá và học hỏi