The lights were flickering.
Dịch: Đèn đang nhấp nháy.
The flickering flame of the candle.
Dịch: Ngọn lửa chập chờn của cây nến.
nhấp nháy
lấp lánh
ánh sáng nhấp nháy
07/11/2025
/bɛt/
Câu nói mỉa mai
toàn cảnh
khám tâm thần
sự mở rộng, phóng to
học bù
mì đen
Tác dụng phụ
có nước, chứa nước