The lights were flickering.
Dịch: Đèn đang nhấp nháy.
The flickering flame of the candle.
Dịch: Ngọn lửa chập chờn của cây nến.
nhấp nháy
lấp lánh
ánh sáng nhấp nháy
08/11/2025
/lɛt/
chuyên môn thương mại quốc tế
vũ khí nguy hiểm nhất
thử nghiệm lâm sàng
vi khuẩn trong tự nhiên
giấy tờ chứng minh
nội mà con
làm tăng vẻ trẻ trung
thợ cắt tóc nữ