The lights were flickering.
Dịch: Đèn đang nhấp nháy.
The flickering flame of the candle.
Dịch: Ngọn lửa chập chờn của cây nến.
nhấp nháy
lấp lánh
ánh sáng nhấp nháy
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Điều kiện sống
đạo hàm
Người đàn ông hói
dấu hiệu phạm tội
sự liên kết, sự hợp tác
Trà đào với bưởi và sả
công nghệ tiên tiến
cách cư xử