The lights were flickering.
Dịch: Đèn đang nhấp nháy.
The flickering flame of the candle.
Dịch: Ngọn lửa chập chờn của cây nến.
nhấp nháy
lấp lánh
ánh sáng nhấp nháy
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bối cảnh chuyên nghiệp
sự quyên góp, sự ủng hộ
Cha mẹ làm việc toàn thời gian, dành toàn bộ thời gian cho việc nuôi dạy con cái.
Rối loạn chơi game trên internet
Tỉ mỉ, cẩn trọng
tế bào con gái
cột đèn
vị trí thuận tiện