She is a specialist in marine biology.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về sinh vật học biển.
The company hired a specialist to improve their marketing strategy.
Dịch: Công ty đã thuê một chuyên gia để cải thiện chiến lược marketing của họ.
chuyên gia
nhà chức trách
chuyên môn
chuyên ngành
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
múa lễ hội
Giải trí
Nhạc pop Việt Nam
dây nịt, thắt lưng
Hệ động vật vùng nhiệt đới
chất hấp phụ
thị trường xe điện
Đường dẫn đến bãi rác