The fortune wheel determines your fate.
Dịch: Bánh xe vận mệnh xác định số phận của bạn.
She won a prize on the fortune wheel.
Dịch: Cô ấy đã giành được một giải thưởng trên bánh xe vận mệnh.
bánh xe của số mệnh
bánh xe may mắn
vận mệnh
đem lại vận may
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
từ điển đồng nghĩa
nỗi sợ khi biểu diễn
Đóng cửa tạm thời
hệ thống dữ liệu
danh tính cá nhân
bị ảnh hưởng
trạm chuyển mạch điện thoại
trống đồng