He ate a large portion of the cake.
Dịch: Anh ấy đã ăn một phần lớn của chiếc bánh.
Each portion of the meal is carefully measured.
Dịch: Mỗi phần của bữa ăn được đo lường cẩn thận.
mục
phân đoạn
sự chia phần
chia phần
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
xáo trộn, thay đổi lớn
dưa cải
Tuyển sinh lớp 10
viêm mạch máu
nhà trị liệu
cảm thấy tốt
đại lý xe hơi
tuổi trưởng thành trẻ