chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
crave
/kreɪv/
thèm thuồng, khao khát
noun
steed
/stiːd/
ngựa (đặc biệt là ngựa dùng để cưỡi)
noun
Extensive collaboration
/ɪkˈstɛnsɪv kəˌlæbəˈreɪʃən/
Hợp tác sâu rộng
noun
logistics documentation staff
/ləˈdʒɪs.tɪks ˌdɒk.jʊˈmen.teɪ.ʃən stɑːf/
Nhân viên tài liệu logistics
verb
jack-up
/dʒæk ʌp/
nâng lên (một cách tạm thời, thường bằng cách sử dụng thiết bị hoặc công cụ)