The soothing agent helped reduce her anxiety.
Dịch: Chất làm dịu đã giúp giảm lo âu của cô ấy.
Many creams contain a soothing agent to relieve skin irritation.
Dịch: Nhiều loại kem chứa chất làm dịu để giảm kích ứng da.
chất làm dịu
thuốc làm thư giãn
sự dịu dàng
làm dịu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự trở lại đầy bất ngờ
Phần thẻ động
sự tham gia giao thông
Xe bán đồ ăn nhẹ
giấy trang trí
Tâm lý ngôn ngữ
công nghệ tiên tiến
Sự chán nản, sự thất vọng