The anticipated results were promising.
Dịch: Kết quả được mong đợi rất hứa hẹn.
The anticipated release date is next week.
Dịch: Ngày phát hành dự kiến là vào tuần tới.
dự kiến
tiên đoán
đầy hy vọng
mong đợi
sự mong đợi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bãi biển Nha Trang
Trang trại nho
sự chuẩn bị
hình ảnh hóa
bánh xe đuôi
dịch vụ nhanh chóng
toán tử toán học
không thể tưởng tượng được