I will finish the project as soon as possible.
Dịch: Tôi sẽ hoàn thành dự án sớm nhất có thể.
The train will arrive soonest at 5 PM.
Dịch: Tàu sẽ đến sớm nhất vào lúc 5 giờ chiều.
sớm nhất
nhanh nhất
sớm
sớm hơn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đi dạo nắm tay
Kéo giãn cơ liên sườn
muối tiêu
ngôn ngữ mẹ đẻ
phân chia tài chính
Cửa hàng hoa trực tuyến
bàn để chơi (trò chơi bàn) hoặc bàn phẳng dùng để đặt đồ vật
đỉnh núi; chóp; sống lưng