Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "songs"

noun
collection of songs
kəˈlekʃən əv sɔːŋz

tuyển tập các bài hát

verb phrase
release many hit songs
/rɪˈliːs ˈmɛni hɪt sɔːŋz/

ra rất nhiều bài hit

noun
traditional songs
/trəˈdɪʃənl sɔːŋz/

những bài hát truyền thống

noun
vietnamese songs
/viːɛtˈnɑːm sɔŋz/

những bài hát Việt Nam

noun
happy songs
/ˈhæpi sɔŋz/

những bài hát vui vẻ

noun
cheerful songs
/ˈtʃɪr.fəl sɔŋz/

Những bài hát vui vẻ

noun
merry songs
/ˈmɛri sɔŋz/

những bài hát vui vẻ

noun
upbeat songs
/ˈʌpˌbiːt sɔŋz/

Những bài hát vui tươi, lạc quan

noun
vietnamese traditional songs
/ˈviːɛt.nəˌmiːz træˈdɪʃ.ən.əl sɔŋz/

Những bài hát truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.

verb
learning songs
/ˈlɜrnɪŋ sɔŋz/

học bài hát

noun
lighthearted songs
/ˈlaɪtˌhɑːrtɪd sɔːŋz/

Những bài hát vui vẻ, không nghiêm túc.

noun
vietnamese folk songs
/viːɛtˈnæmiz fɔk sɔŋz/

Những bài hát dân ca Việt Nam, thường được truyền miệng qua các thế hệ và phản ánh văn hóa và phong tục tập quán của người Việt.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY