noun
traditional songs
những bài hát truyền thống
noun
upbeat songs
Những bài hát vui tươi, lạc quan
noun
vietnamese traditional songs
/ˈviːɛt.nəˌmiːz træˈdɪʃ.ən.əl sɔŋz/ Những bài hát truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.
noun
lighthearted songs
Những bài hát vui vẻ, không nghiêm túc.
noun
vietnamese folk songs
Những bài hát dân ca Việt Nam, thường được truyền miệng qua các thế hệ và phản ánh văn hóa và phong tục tập quán của người Việt.