The artist's work is known for its soft style.
Dịch: Công việc của nghệ sĩ được biết đến với phong cách nhẹ nhàng.
She prefers a soft style in her fashion choices.
Dịch: Cô ấy thích phong cách nhẹ nhàng trong lựa chọn thời trang của mình.
phong cách nhẹ nhàng
phong cách thoải mái
sự mềm mại
mềm mại
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Lễ kỷ niệm ngày nghỉ
bút lông
bài tập kéo xà
đồ trang trí theo mùa
ngầm, không nói rõ
quy mô lớn
dạy con
thịnh vượng