The chef used soft fats to make the sauce creamy.
Dịch: Đầu bếp đã dùng mỡ mềm để làm nước sốt thêm béo ngậy.
Soft fats are easier to spread on bread.
Dịch: Mỡ mềm dễ tán trên bánh mì hơn.
mỡ mềm
mỡ đã tan chảy
mỡ
béo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sản phẩm tẩy rửa
phình ra, lồi ra
lịch sự
thời gian sử dụng
đảng tiến bộ
Facebook ma mạo danh
khuynh hướng sử dụng
Da xỉn màu