His eyes were bulging with surprise.
Dịch: Mắt anh ấy lồi ra vì ngạc nhiên.
The bulging muscles of the athlete were impressive.
Dịch: Các cơ bắp lồi ra của vận động viên thật ấn tượng.
lồi ra
sưng lên
sự phình ra
phình ra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ông (người cha của cha hoặc mẹ)
công nghệ bán dẫn
giọt nước tràn ly
Top visual Gen 3
trang sức
quần áo cổ điển, quần áo xưa
Tư vấn về sang trọng
bản chất, cốt lõi