His eyes were bulging with surprise.
Dịch: Mắt anh ấy lồi ra vì ngạc nhiên.
The bulging muscles of the athlete were impressive.
Dịch: Các cơ bắp lồi ra của vận động viên thật ấn tượng.
lồi ra
sưng lên
sự phình ra
phình ra
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
pin ngoài
Giao thông đông đúc
di chuyển khó khăn
tiệc sinh nhật xa hoa
khu vực ngoại ô xa
sự vỡ nang
mối quan hệ với đồng nghiệp
quá trình nộp đơn