His eyes were bulging with surprise.
Dịch: Mắt anh ấy lồi ra vì ngạc nhiên.
The bulging muscles of the athlete were impressive.
Dịch: Các cơ bắp lồi ra của vận động viên thật ấn tượng.
lồi ra
sưng lên
sự phình ra
phình ra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
trợ lý chuẩn bị thực phẩm
trung tâm giải trí
mệt mỏi nhận thức
vòng loại
hoa tulip
được chỉ định
đội hình có khả năng ra sân
sinh đôi