His eyes were bulging with surprise.
Dịch: Mắt anh ấy lồi ra vì ngạc nhiên.
The bulging muscles of the athlete were impressive.
Dịch: Các cơ bắp lồi ra của vận động viên thật ấn tượng.
lồi ra
sưng lên
sự phình ra
phình ra
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cập nhật
lý thuyết pháp luật
lớn nhất thế giới
hoàn toàn, kỹ lưỡng
Trận đấu quan trọng
công suất lớn
cầu thủ tài năng
Đảng Cộng sản