He needs to update his social security book.
Dịch: Anh ấy cần cập nhật sổ bảo hiểm xã hội của mình.
The social security book is essential for retirement benefits.
Dịch: Sổ bảo hiểm xã hội là rất quan trọng để nhận các quyền lợi hưu trí.
sổ bảo hiểm xã hội
hồ sơ bảo hiểm
bảo hiểm xã hội
đảm bảo
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Đối tác tình dục không chính thức
nghĩa vụ công cộng
hệ thống giáo dục áp lực cao
ánh nhìn quyến rũ
cạnh tranh kinh tế
nỗ lực
tiền vệ trung tâm
không có kế hoạch