She bought new serveware for the dinner party.
Dịch: Cô ấy đã mua đồ dùng phục vụ mới cho bữa tiệc tối.
The serveware set includes plates, bowls, and serving utensils.
Dịch: Bộ đồ dùng phục vụ bao gồm đĩa, bát và dụng cụ phục vụ.
đồ ăn trên bàn
đồ dùng bữa ăn
người phục vụ
phục vụ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
không gian ăn uống
Gia đình bất ngờ
chủ trì, điều hành
vòng đàm phán hạt nhân
Lãnh sự quán
Ma Cao
bánh chưng, bánh tét
giảng viên, người hướng dẫn