She bought new serveware for the dinner party.
Dịch: Cô ấy đã mua đồ dùng phục vụ mới cho bữa tiệc tối.
The serveware set includes plates, bowls, and serving utensils.
Dịch: Bộ đồ dùng phục vụ bao gồm đĩa, bát và dụng cụ phục vụ.
đồ ăn trên bàn
đồ dùng bữa ăn
người phục vụ
phục vụ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Bí kíp mặc đẹp
Thủy văn học
mãi mãi, vĩnh viễn
Nhân viên bảo vệ động vật hoang dã
Bay diều
tự lái, tự động lái
thẻ vào cửa
môi trường học tập hòa nhập