She bought new serveware for the dinner party.
Dịch: Cô ấy đã mua đồ dùng phục vụ mới cho bữa tiệc tối.
The serveware set includes plates, bowls, and serving utensils.
Dịch: Bộ đồ dùng phục vụ bao gồm đĩa, bát và dụng cụ phục vụ.
đồ ăn trên bàn
đồ dùng bữa ăn
người phục vụ
phục vụ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bất động sản nghỉ dưỡng
cuộc va chạm, sự xung đột
Tết Trung Thu
đậu gà
Đêm hẹn hò
Sức khỏe vùng hậu môn
chuyện tình bi thảm
Sự cô đơn, trạng thái một mình