The procurement staff is responsible for sourcing materials.
Dịch: Nhân viên mua sắm có trách nhiệm tìm nguồn cung cấp vật liệu.
Our procurement staff has negotiated better prices with suppliers.
Dịch: Nhân viên mua sắm của chúng tôi đã thương lượng giá tốt hơn với các nhà cung cấp.
The company hired additional procurement staff to handle the increased demand.
Dịch: Công ty đã tuyển thêm nhân viên mua sắm để xử lý nhu cầu tăng cao.
Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương, ngày lễ tưởng nhớ các Vua Hùng, tổ tiên của người Việt.
Tiếp tục đảm nhận vai trò MC