Her social rank determines her access to certain privileges.
Dịch: Địa vị xã hội của cô ấy quyết định quyền tiếp cận một số đặc quyền.
In many cultures, social rank is inherited.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, địa vị xã hội được thừa kế.
tình trạng xã hội
giai cấp xã hội
xã hội
hạng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
trứng vịt muối
nhà siêu hình học
cá heo
dệt
nghi vấn giới tính
ngoại ứng tích cực
lễ kỷ niệm hàng năm
ký ức tương tự