Her social rank determines her access to certain privileges.
Dịch: Địa vị xã hội của cô ấy quyết định quyền tiếp cận một số đặc quyền.
In many cultures, social rank is inherited.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, địa vị xã hội được thừa kế.
tình trạng xã hội
giai cấp xã hội
xã hội
hạng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giun ký sinh
niềm vui
sự cảm kích sâu sắc
quỹ nghiên cứu
rau thủy sinh
mạng lưới côn trùng
kẻ biến thái
chữ lồng trang trí công phu